Bảng xếp hạng La_Liga_2001–02

2001–02 La Liga Table
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
Thành tích đối đầu
1Valencia (C)38211255127+2475Vòng bảng UEFA Champions League 2002–03
2Deportivo La Coruña38208106541+2468
3 Real Madrid38199106944+250661
4Barcelona381810106537+2864Vòng sơ loại thứ 3 UEFA Champions League 2002–03
5Celta de Vigo381612106446+1860Vòng thứ nhấtUEFA Cup 2002–03
6Betis38151494234+859
7Alavés38173184144−30542
8Sevilla381411135140+1153
SEV: 7 pts → MLG 1–3 SEV
ATH: 7 pts → SEV 0–2 MLG
MLG: 3 pts
9Athletic Bilbao381411135466−1253
10Málaga381314114444053Vòng thứ 3UEFA Intertoto Cup 2002
11Rayo Vallecano381310154652−649
12Valladolid38139164558−1348
13Real Sociedad38138174854−647ESP 1–2 RSO
RSO 1–0 ESP
14Espanyol38138174756−947
15Villarreal381110174655−943Vòng thứ 2UEFA Intertoto Cup 2002 MAL 0–1 VILL
VILL 2–1 MAL
16Mallorca381110174052−1243
17Osasuna381012163649−1342
18Las Palmas (R)38913164050−1040Xuống chơi tại Segunda División
19Tenerife (R)38108203258−2638
20Zaragoza (R)38910193554−1937

Nguồn: LFP
Quy tắc xếp hạng: 1st Điểm; 2nd Điểm thành tích đối đầu; 3rd Hiệu số bàn thắng thành tích đối đầu; 4th Bàn thắng thành tích đối đầu; 5th Hiệu số bàn thắng; 6th Số bàn thắng; 7th Điểm số Giải phong cách.
1Real Madrid giành quyền tham dự UEFA Champions League 2002–03 với tư cách đội vô địch UEFA Champions League 2001–02.

2Alavés (đứng thứ 7 La Liga) được tham dự UEFA Cup do DeportivoReal Madrid, 2 đội đá trận chung kết Copa del Rey 2001–02, đều giành quyền tham dự UEFA Champions League 2002–03.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.Thành tích đối đầu: Được áp dụng khi số liệu thành tích đối đầu được dùng để xếp hạng các đội bằng điểm nhau.